STT
Tên Vật Tư
Giá Vật Tư
( VNĐ )
BẢNG GIÁ THỦY TINH THỂ
Bảng Giá Áp dụng theo Thông tư 13/ BYT
( Bảo hiểm thanh toán thủy tinh thể tối đa: 3.000.000 VNĐ )
1
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo)
3.600.000
2
3.000.000
3
15.500.000
4
5
3.500.000
6
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)
3.450
7
6.000
8
3.200.000
9
3.800.000
10
11
15.000.000
12
13
1.450.000
14
15
16
17
18
19
20
21
16.800.000
22
14.877.200
23
26.400.000
24
9.333.200
25
3.450.000
26
2.021.500
27
2.330.800
28
3.492.900
29
21.000.000
30
31
32
33
34
35
36
37
38
2,980,000.00
39
40
41
42
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ
572
43
922
44
590
45
599
46
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ
8.500
47
Kim cánh bướm các loại, các cỡ
880
48
1.280
49
1.080
50
Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ
281
51
3.150
52
6.300
53
4.860
54
3.050
55
2.950
56
57
2.300.000
59
Theo QĐ 936/QĐ-BV ngày 15 tháng 07 năm 2022
60
Thủy tinh thể nhân tạo Aspira-aA SL
61
Thủy tinh thể nhân tạo ISP60C
62
Thủy tinh thể nhân tạo AquaFree Yellow Preloaded
2.830.000
63
Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu Seelens HP EASY
64
Thủy tinh thể nhân tạo 877PAY
3.386.000
65
Thủy tinh thể nhân tạo Micropure
2.965.000
66
Thủy tinh thể nhân tạo ZCB00V (Tesnic )